Bổ nghĩa | Diễn tả | Xem chi tiết |
---|---|---|
i | So khớp chuỗi không phân biệt trường hợp chữ HOA hay chữ thường | Xem chi tiết |
g | Lấy hết tất cả các kết quả được so thấy trùng khớp (thay vì chỉ dừng lại ở kết quả đầu tiên thấy trùng khớp) | Xem chi tiết |
Xem chi tiết |
Biểu thức | Diễn tả | Xem chi tiết |
---|---|---|
[các ký tự cần tìm] | Tìm các ký tự nằm bên trong cặp dấu ngoặc vuông | Xem chi tiết |
[^các ký tự không cần tìm] | Tìm các ký tự KHÔNG nằm bên trong cặp dấu ngoặc vuông | Xem chi tiết |
(word1|word2|…|wordN) | Tìm word1, word2,…wordN (Trong đó word1, word2,…wordN có thể là một ký tự hoặc cụm ký tự) | Xem chi tiết |
Siêu ký tự | Diễn tả | Xem chi tiết |
---|---|---|
. | Đại diện cho một ký tự bất kỳ | Xem chi tiết |
w | Tìm các ký tự là chữ, số, hoặc dấu gạch dưới _ | Xem chi tiết |
W | Tìm các ký tự KHÔNG PHẢI là chữ, số, hoặc dấu gạch dưới _ | Xem chi tiết |
d | Tìm các ký tự là số | Xem chi tiết |
D | Tìm các ký tự KHÔNG PHẢI là số | Xem chi tiết |
s | Xem chi tiết | |
S | Xem chi tiết | |
b | Xem chi tiết | |
B | Xem chi tiết | |
Đăng nhập |