Hướng dẫn cài đặt Ruby
Ruby là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và ứng dụng máy tính. Nó có một cộng đồng lớn và tính linh hoạt cao, cho phép người dùng code một cách dễ dàng và đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của dự án. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài đặt Ruby trên các hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac và Linux.

Bước 1: Kiểm tra phiên bản Ruby
Trước khi bắt đầu cài đặt, bạn cần kiểm tra xem có bản Ruby nào đang được cài đặt trên hệ thống của bạn hay không. Để làm điều này, mở cửa sổ terminal và gõ lệnh sau:
ruby -v
Nếu bạn nhận được kết quả như sau, điều đó có nghĩa là bạn đã có phiên bản Ruby trên hệ thống.
ruby 2.7.1p83 (2020-03-31 revision a0c7c23c9c) [universal.x86_64-darwin20]
Nếu không như vậy, bạn cần tiến hành cài đặt Ruby trên hệ thống.
Bước 2: Cài đặt Ruby trên Windows
Để cài đặt Ruby trên Windows, bạn có thể sử dụng RubyInstaller. Trong trang web này, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành 32 bit hoặc 64 bit. Sau đó, bạn chỉ cần tải về và chạy bộ cài đặt.
Trong quá trình cài đặt, hãy chắc chắn rằng bạn chọn tất cả các tính năng và mở đường dẫn đến Ruby trên PATH để bạn có thể truy cập tới nó từ bất cứ đâu trên hệ thống.
Cuối cùng, sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể kiểm tra lại bằng cách sử dụng lệnh ruby -v
trong terminal.
Bước 3: Cài đặt Ruby trên Mac
Đối với Mac, bạn có thể sử dụng Homebrew để cài đặt Ruby. Đầu tiên, hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt Homebrew trên hệ thống bằng cách sử dụng lệnh sau trong terminal:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/master/install.sh)"
Sau khi cài đặt xong, sử dụng lệnh sau để cài đặt Ruby:
brew install ruby
Phiên bản mới nhất của Ruby sẽ được cài đặt trên hệ thống của bạn. Bạn có thể kiểm tra lại bằng cách sử dụng lệnh ruby -v
.
Bước 4: Cài đặt Ruby trên Linux
Các hệ điều hành Linux thường đi kèm sẵn với một phiên bản của Ruby. Tuy nhiên, nếu bạn muốn cài đặt một phiên bản mới hơn, bạn có thể được cung cấp bản cập nhật thông qua trình quản lý gói của bạn. Ví dụ: Nếu bạn đang sử dụng Ubuntu, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau để c